Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chối cãi
[chối cãi]
|
to refute; to deny
He was caught red-handed and could not deny
An irrefutable/undeniable fact